BẢNG SO SÁNH MÁY BIẾN ÁP KHÔ VÀ DẦU SILICON |
Hạng mục |
Máy biến áp khô LS |
Máy biến áp dầu silicon ABB |
Công suất(KVA) |
1000 |
1000 |
Pha/Tần số(HZ) |
3/50 |
3/50 |
Điện áp(V) |
400±2*2.5 |
400±2*2.5 |
Tiêu chuẩn |
IEC 60076-11 |
|
Lắp đặt |
trong nhà |
ngoài nhà |
Dây quấn biến áp |
nhôm |
đồng |
Khả năng bốc cháy (°C) |
1000 |
350 |
Bảo trì |
Không cần bảo trì |
Phải theo dõi thường xuyên và phân tích mẫu dầu silicon để đảm bảo các chỉ tiêu kỹ thuật như: độ nhớt,trị số axit,tạp chất,độ bền điện,nhiệt độ bùng cháy,tổn hao điện môi,màu sắc của dầu… |
Các chi phí gián tiếp khác |
Không phát sinh |
Quản lý bảo trì, đóng cắt điện khi bảo trì, vận chuyển và xử lý chất thải … |
Ô nhiểm môi trường |
Bảo vệ môi trường, không phát sinh chất thải |
Gây ô nhiểm môi trường do chất thải từ dầu. |
Diện tích sử dụng |
Khi bàn giao phòng trạm cho điện lực có thể đặt MBA khô trong tủ, vừa hiện đại và tiết kiệm diện tích sử dụng |
Khi bàn giao phòng trạm cho điện lực chỉ có thể đặt MBA trong nhà trạm và khóa lại , không thể đặt trong tủ. |
Luợng dầu silicon(Lít) |
0 |
400 |